辛 — Tân
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Tân cay; đắng
𨐌
tội lỗi
Từ
giả; trừng phạt
Tội tội ác; tội lỗi; thói xấu; ác; khó khăn
Từ từ chức; từ ngữ
Biện buộc tội lẫn nhau; cãi vã
Lạt cay; khắc nghiệt
Từ từ ngữ; lời nói; câu; biểu đạt hoặc cụm từ; thông điệp
Tiết một loại cỏ đầm lầy
Ban quản lý; làm; xử lý; giải quyết
Biện quản lý; làm; xử lý; đối phó
Biện phân biệt; xử lý; phân biệt
Từ lời nói; diễn đạt
Biện lời nói; phương ngữ