• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tân
  • Âm On: シン
  • Âm Kun: から.い; つら.い; -づら.い; かのと
  • Bộ Thủ: 辛 (Tân)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1607
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

辛 là chữ tượng hình: vẽ hình một cái cày. Nghĩa gốc: “cay, đắng”. Về sau dùng để chỉ sự khó khăn hoặc đau khổ.