塩辛 [Diêm Tân]
塩から [Diêm]
しおから
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

shiokara

mắm hải sản

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このカツオの塩辛しおから塩辛しおからすぎる。
Món muối cá ngừ này mặn quá.

Hán tự

Diêm muối
Tân cay; đắng