• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hỏa
  • Âm On:
  • Âm Kun: ひ; -び; ほ-
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 4
  • JLPT: 5
  • Phổ Biến: 574
  • Lớp Học: 1
Hiển thị cách viết

Giải thích:

火 là chữ tượng hình: vẽ hình ngọn lửa đang cháy. Nghĩa gốc: “lửa”. Về sau dùng để chỉ sự cháy, nhiệt độ cao.