爪 — Trảo
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
bộ móng vuốt (số 87)
Trảo móng vuốt; móng; vuốt
Ba cào; bò
Tranh tranh chấp; đấu tranh
Xưng
Viên dẫn đến; do đó
Vi thay đổi; làm; thực hành
Tước tước vị