勹 — Bao
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Bao bộ bao bọc; bộ bao bọc (số 20)
Thược muôi
bằng nhau; công bằng; đồng đều; đều
Câu bị cong; dốc; bắt giữ
Vật không; không được
Quân bằng nhau
Chỉ monme; 3,75 gram
Cái thơm; hôi; phát sáng; ám chỉ
Cái ăn xin
Thông vội vàng; gấp gáp; bối rối
Bao gói; đóng gói; che phủ; giấu
Hung hỗn loạn; Hungary
Cúc nắm tay
Đào gốm sứ
Cáp
Bồ bò; trườn
Bào bầu
Bặc
Cung
Cứu