• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đào
  • Âm On: トウ ヨウ
  • Âm Kun: やきもの
  • Bộ Thủ: 勹 (Bao)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

匋 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 匚 (hộp, gợi ý nghĩa chứa đựng), bên phải là phần 兆 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đồ gốm”. Về sau dùng để chỉ các vật dụng làm từ đất nung.