穴 — Hiệt
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Huyệt lỗ; khe hở; khe; hang; ổ
Ấp hố sâu; đào; đào ra
Cứu nghiên cứu
Tịch bóng tối của mộ; mộ hoặc mộ; cái chết
Khung bầu trời
Không trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
Đột đâm; nhô ra; đẩy; xuyên qua; chọc; va chạm; đột ngột
Tỉnh bẫy chìm
Yểu
Chuân chôn cất
Thiết trộm; bí mật
穿 Xuyên đi giày; khoan
Trách hẹp; gấp; nhăn
Diểu xa; sâu; mắt trũng; buồn
Biểm đặt quan tài vào mộ
Yểu yên tĩnh
Quật
Khuê
Oa hố; hầm; lưu trữ trong hố
Dao lò nung; hầm mỏ than
Diểu góc
Điệu yên tĩnh
Song cửa sổ; ô kính
Trất bịt kín; cản trở
Diếu hầm
Song cửa sổ
Quẫn khiển trách
Đạm hố
Quật hang động
tổ; lỗ; vết lõm; hang
Khích lao ra khỏi hang; xào xạc; thì thầm
Oa hang động
Du cửa nhỏ hoặc cửa sổ; lỗ trên tường; cắt qua tường; đào hoặc khoan lỗ
𥧄
Oa chỗ lõm; sụp xuống; chìm; trở nên rỗng
Diêu lò gạch
Điểu sâu; xa
𥧔
Cùng khó khăn
Diêu lò nung
(dạng viết tắt)
gầy gò
Khuy rình rập; do thám
Song
窿 Lung vòm trời
bẩn; vô dụng; yếu; bất lực; nứt; khiếm khuyết
lỗ; rỗng
Răn bếp; lò; lò sưởi
Thoán chạy trốn
Khiếu lỗ; hang động
nói mớ; nói khi ngủ
Cùng kiệt sức; nghèo nàn; nghèo
Đậu lỗ; cửa ra vào
Táo bếp lò
lỗ; khe; trống rỗng
Thiết trộm; bí mật