• Hán Tự:
  • Hán Việt: Song
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: まど; てんまど; けむだし
  • Bộ Thủ: 穴 (Hiệt)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

窗 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 穴 (hang động, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 囱 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cửa sổ”. Về sau dùng để chỉ cửa sổ, nơi thông gió.