至 — Chí
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Chí đạt đến; kết quả
Trí làm; gửi; chuyển tiếp; gây ra; gắng sức; gánh chịu; tham gia
đài quan sát; tháp; sân thượng; sân khấu
Đài bệ; đơn vị đếm cho phương tiện
Trăn đến; đạt; tập hợp