• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đài
  • Âm On: ダイ タイ
  • Âm Kun: うてな; われ; つかさ
  • Bộ Thủ: 至 (Chí) 土 (Thổ)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

臺 là chữ hội ý: gồm chữ 至 (đến) và chữ 𦥑 (đài). Nghĩa gốc: “đài”. Về sau dùng để chỉ nơi cao để quan sát.