网 — Võng
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Võng Biến thể bộ lưới (số 122)
Võng Biến thể bộ lưới (số 122)
Võng lưới; bộ phận lưới hoặc vương miện lưới (số 122)
𦉰
Hãn lưới bắt chim; hiếm
Võng lưới
Phù lưới bắt thỏ
Lưới bắt thỏ
Cổ lưới
Mân bẫy; cạm bẫy
Cang Tên của một số ngôi sao; vị thần được cho là sống trong đó
𦊆
Lưới đánh cá lớn
Quái Cản trở; làm phiền; ngăn cản
Quyến Cản trở
Phù Lưới
Sâm dụ cá bằng lửa trại
Yểm che phủ
Tráo giỏ cá giữ trong nước
Quải dòng kẻ
Vực Lưới kéo làm từ mắt lưới nhỏ
Trí đặt; để; đặt; gửi; để lại; giữ; sử dụng; cầm cố
Thự chữ ký; văn phòng
Tội tội; lỗi; phạm tội
Lãm Lưới đánh cá
chữ ký; đồn cảnh sát
Phạt hình phạt; trừng phạt
Phạt hình phạt; trừng phạt
Bãi nghỉ; dừng; rời; rút lui; đi
Mạ lạm dụng; xúc phạm
Li bắt; mắc
Kế Loại vải len
罿 Đồng Lưới bắt chim
Tăng Lưới vuông lớn, hạ xuống và nâng lên từ bờ sông
Quyển bẫy; cạm bẫy
Mạc sức mạnh; số mũ
Lữu Bẫy cá
Bi gấu nâu
La lụa mỏng; sắp xếp
Ki dây cương
Ky dây cương; kết nối