• Hán Tự:
  • Hán Việt: La
  • Âm On:
  • Âm Kun: うすもの
  • Bộ Thủ: 网 (Võng)
  • Số Nét: 19
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1831
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

羅 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 糸 (sợi tơ, gợi ý nghĩa liên quan đến dệt may), bên phải là phần 罒 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lưới, bẫy”. Về sau dùng để chỉ sự bao phủ, mạng lưới.