靑 — Thanh
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Thanh xanh; xanh lá
Tĩnh hòa bình
Tĩnh
Tĩnh yên tĩnh
Tịnh trang điểm; trang trí; yên tĩnh
Điện chàm; bất kỳ thuốc nhuộm xanh (thực vật)
Tĩnh yên tĩnh