• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tĩnh
  • Âm On: セイ ジョウ
  • Âm Kun: やす.んじる
  • Bộ Thủ: 靑 (Thanh) 立 (Lập)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1390
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: のぶ; やす; やすし; しず; おさむ; きよし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

靖 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 青 (xanh, gợi ý về sự yên bình), bên phải là phần 立 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “yên tĩnh, bình yên”. Về sau dùng để chỉ sự ổn định, hòa bình.