• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thiên
  • Âm On: テン
  • Âm Kun: あまつ; あめ; あま-
  • Bộ Thủ: 大 (Đại) 一 (Nhất)
  • Số Nét: 4
  • JLPT: 5
  • Phổ Biến: 512
  • Lớp Học: 1
  • Nanori: あき; あも; た; たかし; て; なま
Hiển thị cách viết

Giải thích:

天 là chữ tượng hình: vẽ hình người đứng dưới trời, với nét ngang trên cùng biểu thị bầu trời. Nghĩa gốc: “trời, thiên nhiên”. Về sau dùng để chỉ các khái niệm liên quan đến trời.