• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thất
  • Âm On: シチ
  • Âm Kun: なな; なな.つ; なの
  • Bộ Thủ: 一 (Nhất) 乙 (Ất)
  • Số Nét: 2
  • JLPT: 5
  • Phổ Biến: 115
  • Lớp Học: 1
  • Nanori: し; しっ; な; ひち
Hiển thị cách viết

Giải thích:

七 là chữ tượng hình: vẽ hình số bảy. Nghĩa gốc: “bảy”.