• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hậu Hấu
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: のち; うし.ろ; うしろ; あと; おく.れる
  • Bộ Thủ: 彳 (Xích)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 5
  • Phổ Biến: 26
  • Lớp Học: 2
  • Nanori: こし; し; しい; しり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

後 là chữ hội ý: gồm chữ 彳 (bước đi) và 幺 (nhỏ), gợi ý về sự đi sau. Nghĩa gốc: “sau, phía sau”. Về sau dùng để chỉ thời gian hoặc vị trí phía sau.