午後
[Ngọ Hậu]
午后 [Ngọ Hậu]
午后 [Ngọ Hậu]
ごご
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungTrạng từ
buổi chiều; chiều
JP: その急行は午後六時三十分着だ。
VI: Chuyến tàu tốc hành đến lúc sáu giờ ba mươi phút chiều.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
午後はどうだった?
Buổi chiều của bạn thế nào?
午後は休みだった。
Buổi chiều tôi đã nghỉ.
午後には晴れるだろう。
Trời sẽ nắng vào buổi chiều.
午後には上がるだろうか?
Trời sẽ tạnh vào buổi chiều phải không?
午後は何やりたい?
Buổi chiều bạn muốn làm gì?
明日の午後に行きましょう。
Chúng ta hãy đi vào buổi chiều ngày mai.
午後二時です。
Bây giờ là 2 giờ chiều.
午後八時です。
Bây giờ là tám giờ tối.
午後には出発します。
Tôi sẽ khởi hành vào buổi chiều.
今日の午後は忙しいでしょう。
Chiều nay sẽ bận rộn.