鬥 — Đấu
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Đấu bộ cổng gãy
Đấu đấu tranh; chiến đấu; cạnh tranh; tranh giành
Náo cãi nhau
Hống đánh nhau; tiếng hô chiến tranh
Huých cãi nhau
lá phiếu; vé; rút thăm
Đấu đánh nhau
Hám
Đấu đấu tranh; chiến đấu; cạnh tranh; tranh giành
Cưu xổ số; rút thăm