• Hán Tự:
  • Hán Việt: Huých
  • Âm On: ケキ カク ゲキ
  • Âm Kun: せめ.ぐ
  • Bộ Thủ: 鬥 (Đấu)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鬩 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 鬥 (đấu tranh, gợi ý), bên phải là phần 隙 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xung đột”. Về sau dùng để chỉ sự tranh cãi, xung đột.