• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhất
  • Âm On: イチ イツ
  • Âm Kun: ひと-; ひと.つ
  • Bộ Thủ: 一 (Nhất)
  • Số Nét: 1
  • JLPT: 5
  • Phổ Biến: 2
  • Lớp Học: 1
  • Nanori: かず; い; いっ; いる; かつ; かづ; てん; はじめ; ひ; ひとつ; まこと
Hiển thị cách viết

Giải thích:

一 là chữ tượng hình: vẽ một đường ngang. Nghĩa gốc: “một, đơn vị đầu tiên”. Về sau dùng để chỉ số lượng, sự đơn giản.