一人 [Nhất Nhân]
1人 [Nhân]
独り [Độc]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chung
📝 đặc biệt là 一人, 1人
một người
JP: 私は一人の弟がいます。
VI: Tôi có một người em trai.
Danh từ chung
ở một mình; tự mình
JP: ジムは目覚めると、自分が部屋に1人なのに気がついた。
VI: Khi tỉnh dậy, Jim nhận ra mình đang ở một mình trong phòng.
🔗 一人で
Danh từ chung
📝 đặc biệt là 独り
độc thân; chưa kết hôn
Trạng từ
tự mình; một mình
JP: 彼はひとりになると即座にその手紙を開いた。
VI: Khi ở một mình, anh ấy ngay lập tức mở bức thư.
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 với câu phủ định
chỉ; chỉ có; đơn giản