たった
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từTrạng từ
chỉ; chỉ có
JP: ここから歩いてたった10分の距離です。
VI: Chỉ mất 10 phút đi bộ từ đây.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
たった10ドルだぜ。
Chỉ có 10 đô la thôi.
車でたった30分です。
Chỉ mất 30 phút bằng xe thôi.
歩いてもたったの5分よ。
Chỉ mất có 5 phút đi bộ thôi.
たったの一言も彼は言わなかった。
Anh ấy không nói một lời nào.
たった50人しかこなかった。
Chỉ có 50 người đến thôi.
たった1時間しかかからなかった。
Nó chỉ mất một tiếng.
海までは、たった1マイルです。
Chỉ còn một dặm nữa là đến biển.
たった二日間しか残っていない。
Chỉ còn lại hai ngày nữa thôi.
夜明けにたったひとり列車を降りて。
Anh ấy xuống tàu một mình khi trời vừa sáng.
列車でならここからたった四分だ。
Nếu đi tàu, chỉ mất bốn phút từ đây.