1. Thông tin cơ bản
- Từ: 単に
- Cách đọc: たんに
- Từ loại: Trạng từ
- Nghĩa khái quát: đơn thuần, chỉ là, đơn giản là
- Phong cách: trung tính → trang trọng hơn ただ
- Lĩnh vực: chung
- Liên hệ: cùng gốc với 単なる (liên thể từ)
2. Ý nghĩa chính
単に bổ nghĩa cho cả mệnh đề/động từ/tính từ, diễn đạt “đơn thuần/chỉ là”. Thường đi với các kết cấu như 〜だけだ, 〜にすぎない, hoặc dùng trong phủ định đối lập: 単にAというわけではない.
3. Phân biệt
- 単に: trang trọng hơn ただ, dùng tốt trong văn viết, báo cáo.
- ただ: thân mật, hội thoại, sắc thái nhẹ.
- 単なる: chỉ bổ nghĩa danh từ trực tiếp; 単に thì bổ nghĩa cho mệnh đề.
- 単純に: “một cách đơn giản” (cách thức), khác nghĩa “chỉ là”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu hay dùng: 単に〜だけだ/にすぎない, 単に〜とは限らない, 単に〜というわけではない.
- Dùng để điều chỉnh kỳ vọng, hoặc phân biệt giữa bề nổi và bản chất.
- Trong tranh luận: đặt 単に trước mệnh đề cần “giảm mức độ”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ただ |
Đồng nghĩa khẩu ngữ |
chỉ, đơn giản là |
Thân mật, thường ngày. |
| あくまで |
Gần nghĩa |
suy cho cùng, chỉ là |
Nhấn mạnh giới hạn, lập trường. |
| 単なる |
Liên quan |
đơn thuần (bổ nghĩa danh từ) |
Khác từ loại (連体詞). |
| 決して |
Đối lập chức năng |
tuyệt đối không |
Trợ lực cho phủ định mạnh, không phải “chỉ là”. |
| 単純に |
Dễ nhầm |
một cách đơn giản |
Trạng thái/cách thức, không phải “chỉ là”. |
| むしろ |
Đối chiếu |
trái lại, đúng hơn |
Hay dùng khi phủ định “単にAというわけではない”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
| Kanji |
Nghĩa |
Âm On/Kun |
Gợi nhớ |
| 単 |
đơn, duy nhất |
オン: たん |
Nhấn mạnh tính “một, chỉ”. |
| に |
trợ từ |
- |
Tạo trạng từ trong nhiều từ Hán-Nhật. |
7. Bình luận mở rộng (AI)
単に hữu ích khi bạn cần “hạ nhiệt” phát biểu, tránh nghe như khẳng định tuyệt đối. Dùng tốt trong báo cáo: 単にコスト削減ではなく、品質向上も狙う cho thấy góc nhìn cân bằng.
8. Câu ví dụ
- それは単に趣味の問題だ。
Đó đơn thuần là vấn đề sở thích.
- 彼は単に疲れているだけだ。
Anh ấy chỉ là đang mệt thôi.
- これは単に理論ではなく、実践が伴う。
Điều này không đơn thuần là lý thuyết, mà còn có thực hành đi kèm.
- 単に謝るだけでは足りない。
Chỉ xin lỗi thôi thì chưa đủ.
- 私は単に事実を述べただけです。
Tôi chỉ nêu sự thật mà thôi.
- この変更は単に見た目の問題ではない。
Sự thay đổi này không đơn thuần là vấn đề hình thức.
- 彼女は単に好奇心から聞いただけだ。
Cô ấy chỉ hỏi vì tò mò.
- 成功は単に運ではない。
Thành công không đơn thuần là do may mắn.
- それは単にのんびりしていただけだ。
Chuyện đó chỉ là tôi đang thư thả thôi.
- 単に比較のために例を挙げただけだ。
Tôi chỉ đưa ví dụ để so sánh mà thôi.