単に [Đơn]

たんに
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Trạng từ

đơn giản; chỉ; duy nhất

JP: かれたん好奇こうきしんからそれをしただけだ。

VI: Anh ấy chỉ làm vậy vì tò mò mà thôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

な~んて、たん外食がいしょくさそわれただけです。
Thực ra, chỉ là được mời đi ăn ngoài thôi.
彼女かのじょたん議論ぎろんのためにろんじる。
Cô ấy chỉ tranh luận vì muốn tranh luận mà thôi.
幸福こうふくたんとみにあるのではない。
Hạnh phúc không chỉ nằm ở sự giàu có.
あのひと実際じっさい友達ともだちではなく、たんいです。
Người kia thực sự không phải là bạn thân, chỉ là người quen mà thôi.
かれたん冗談じょうだんとしてそれをった。
Anh ấy chỉ nói đùa thôi.
かれ成功せいこうしたのはたん幸運こううんのおかげだ。
Anh ấy thành công chỉ nhờ vào may mắn.
このは、たん時間じかんとおかね無駄むだだった。
Ngày hôm đó chỉ là sự lãng phí thời gian và tiền bạc.
職業しょくぎょうたん生計せいけいてるためだけのものではありません。
Nghề nghiệp không chỉ đơn thuần là để kiếm sống.
知恵ちえというものはたん事実じじつっているだけではない。
Trí tuệ không chỉ là biết sự thật.
かれらがそうしようとするのはたんにわがままからではない。
Hành động của họ không phải chỉ vì ích kỷ.

Hán tự

Từ liên quan đến 単に

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 単に
  • Cách đọc: たんに
  • Từ loại: Trạng từ
  • Nghĩa khái quát: đơn thuần, chỉ là, đơn giản là
  • Phong cách: trung tính → trang trọng hơn ただ
  • Lĩnh vực: chung
  • Liên hệ: cùng gốc với 単なる (liên thể từ)

2. Ý nghĩa chính

単に bổ nghĩa cho cả mệnh đề/động từ/tính từ, diễn đạt “đơn thuần/chỉ là”. Thường đi với các kết cấu như 〜だけだ, 〜にすぎない, hoặc dùng trong phủ định đối lập: 単にAというわけではない.

3. Phân biệt

  • 単に: trang trọng hơn ただ, dùng tốt trong văn viết, báo cáo.
  • ただ: thân mật, hội thoại, sắc thái nhẹ.
  • 単なる: chỉ bổ nghĩa danh từ trực tiếp; 単に thì bổ nghĩa cho mệnh đề.
  • 単純に: “một cách đơn giản” (cách thức), khác nghĩa “chỉ là”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu hay dùng: 単に〜だけだ/にすぎない, 単に〜とは限らない, 単に〜というわけではない.
  • Dùng để điều chỉnh kỳ vọng, hoặc phân biệt giữa bề nổi và bản chất.
  • Trong tranh luận: đặt 単に trước mệnh đề cần “giảm mức độ”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ただ Đồng nghĩa khẩu ngữ chỉ, đơn giản là Thân mật, thường ngày.
あくまで Gần nghĩa suy cho cùng, chỉ là Nhấn mạnh giới hạn, lập trường.
単なる Liên quan đơn thuần (bổ nghĩa danh từ) Khác từ loại (連体詞).
決して Đối lập chức năng tuyệt đối không Trợ lực cho phủ định mạnh, không phải “chỉ là”.
単純に Dễ nhầm một cách đơn giản Trạng thái/cách thức, không phải “chỉ là”.
むしろ Đối chiếu trái lại, đúng hơn Hay dùng khi phủ định “単にAというわけではない”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji Nghĩa Âm On/Kun Gợi nhớ
đơn, duy nhất オン: たん Nhấn mạnh tính “một, chỉ”.
trợ từ - Tạo trạng từ trong nhiều từ Hán-Nhật.

7. Bình luận mở rộng (AI)

単に hữu ích khi bạn cần “hạ nhiệt” phát biểu, tránh nghe như khẳng định tuyệt đối. Dùng tốt trong báo cáo: 単にコスト削減ではなく、品質向上も狙う cho thấy góc nhìn cân bằng.

8. Câu ví dụ

  • それは単に趣味の問題だ。
    Đó đơn thuần là vấn đề sở thích.
  • 彼は単に疲れているだけだ。
    Anh ấy chỉ là đang mệt thôi.
  • これは単に理論ではなく、実践が伴う。
    Điều này không đơn thuần là lý thuyết, mà còn có thực hành đi kèm.
  • 単に謝るだけでは足りない。
    Chỉ xin lỗi thôi thì chưa đủ.
  • 私は単に事実を述べただけです。
    Tôi chỉ nêu sự thật mà thôi.
  • この変更は単に見た目の問題ではない。
    Sự thay đổi này không đơn thuần là vấn đề hình thức.
  • 彼女は単に好奇心から聞いただけだ。
    Cô ấy chỉ hỏi vì tò mò.
  • 成功は単に運ではない。
    Thành công không đơn thuần là do may mắn.
  • それは単にのんびりしていただけだ。
    Chuyện đó chỉ là tôi đang thư thả thôi.
  • 単に比較のために例を挙げただけだ。
    Tôi chỉ đưa ví dụ để so sánh mà thôi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 単に được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?