Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
僅々
[Cận 々]
僅僅
[Cận Cận]
きんきん
🔊
Trạng từ
Tính từ “taru”
chỉ; đơn thuần
Hán tự
僅
Cận
một chút xíu
Từ liên quan đến 僅々
ただ
bình thường; thông thường
たった
chỉ; chỉ có
ひとり
ひどり
ngày cố định; ngày hẹn
一人
ひとり
một người
単に
たんに
đơn giản; chỉ; duy nhất
只々
ただただ
hoàn toàn; chỉ
只只
ただただ
hoàn toàn; chỉ
唯
ただ
bình thường; thông thường
唯々
ただただ
hoàn toàn; chỉ
唯唯
ただただ
hoàn toàn; chỉ
啻に
ただに
chỉ
独り
ひとり
một người
高々
たかだか
rất cao; trên cao
Xem thêm