ポツリ
ポツン
ぽつり
ぽつん
ぽっつり
ポッツリ
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Trạng từ
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
📝 ぽっつり là nhấn mạnh
đơn độc; đứng một mình
JP: 彼は僕の肩をぽつんとたたいた。
VI: Anh ấy vỗ nhẹ vào vai tôi.
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Trạng từ
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
rơi từng giọt
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Trạng từ
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
nói một từ; lẩm bẩm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
頭に雨がポツリと当たった気がした。
Tôi cảm thấy mưa nhỏ giọt trên đầu.
修道士のように頭巾をかぶった雲は、ポツリポツリと落ちる雨を数珠のようにつまぐっている。
Những đám mây đội mũ như nhà sư, từng giọt mưa rơi như hạt chuỗi.