• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phân Phận
  • Âm On: ブン フン
  • Âm Kun: わ.ける; わ.け; わ.かれる; わ.かる; わ.かつ
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao) 八 (Bát)
  • Số Nét: 4
  • JLPT: 5
  • Phổ Biến: 24
  • Lớp Học: 2
  • Nanori: いた; わけ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

分 là chữ hội ý: gồm chữ 八 (tám, gợi ý về chia tách) và chữ 刀 (dao, gợi ý về cắt). Nghĩa gốc: “chia, phân chia”. Về sau dùng để chỉ các hành động hoặc khái niệm liên quan đến phân chia hoặc phân loại.