弓 — Cung
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Cung cung
Hồ chỉ âm vị; (kokuji)
Dẫn kéo; trích dẫn
Điếu chia buồn; tang lễ; đám tang
Phất đô la
Hoằng rộng lớn; bao la; rộng rãi
𢎭
Thỉ nới lỏng; thư giãn
Bá phần cung nắm khi bắn
Đệ em trai; phục vụ trung thành với người lớn tuổi
Thao hộp cung; vỏ kiếm; bao
Phủ giữa
Để cung
Siêu cung
Nỗ cung (mũi tên)
Di càng thêm; ngày càng
Huyền dây cung; dây đàn; cạnh huyền
Nhị dừng lại; ngừng; chỗ khía nơi dây cung gắn vào cung
Khuyên nỏ bắn nhiều mũi tên liên tiếp
Loan cong; kéo căng cung
Hồ cung tròn; vòm; cung
Sao đầu cung
cung sơn đỏ
Nhược yếu
cung mạnh; đầy đủ
mạnh mẽ
Trương đơn vị đếm cho cung và nhạc cụ có dây; căng; trải; dựng (lều)
Bật
Bật giúp đỡ
găng tay cung thủ
Đạn viên đạn; bật dây; búng; bật
弿
Cấu đủ; đầy đủ; hoàn toàn
Ca (kanji ma)
Khu đầu cung; kéo căng
Đàn viên đạn; búng; bật; kêu tách
Cường mạnh mẽ
Di rộng lớn; đầy đủ; lấp đầy; hoàn thành
Khoắc kéo cung hết cỡ
Loan cong; kéo căng cung