• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bật Ngật Bậc Bằn Bặt Bịt
  • Âm On: ヒツ
  • Âm Kun: たす.ける; ゆだめ
  • Bộ Thủ: 弓 (Cung)
  • Số Nét: 12
  • Nanori: すけ; たすく
Hiển thị cách viết

Giải thích:

弼 là chữ hội ý: gồm 弓 (cung) và 𠂤 (người), gợi ý về sự hỗ trợ. Nghĩa gốc: “giúp đỡ, hỗ trợ”. Về sau dùng để chỉ sự bảo vệ hoặc giúp đỡ.