冫 — Băng
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Băng bộ nước hai nét hoặc bộ băng (số 15)
Đông mùa đông
Băng băng; mưa đá
Hộ đóng băng; lạnh; rõ ràng; đạt kỹ năng
Xung biển khơi; biển mở; vươn cao lên trời
Quyết quyết định; xác định; phán xét
Huống càng nhiều; càng ít
nấu chảy; luyện kim
Mẫn
Lãnh mát mẻ; lạnh (bia, người); làm lạnh
Hộ rõ ràng; lạnh; khéo léo
Tẩy
Liệt lạnh
Hạp
Miễn yêu cầu
bùn; họ
𠗖
Hạc héo; rũ; què
Tịnh sạch sẽ
Lương mát mẻ
họ
Điêu héo; rũ; què
Đống đông lạnh; đông cứng; làm lạnh
Chuẩn bán; gần như
Thê kỳ lạ; đáng sợ
Lăng chịu đựng; giữ (mưa) ngoài; chống đỡ; vượt qua; thách thức; coi thường; vượt trội
Giảm giảm
Tấu ghép lại
Ngai
Lật rét run
Minh
Chuẩn tương ứng; tỷ lệ; tuân theo; bắt chước
Lẫm lạnh; nghiêm khắc; khắc nghiệt
Lẫm lạnh; nghiêm khắc; khắc nghiệt
Hi rực rỡ
sáng
Ngưng đông cứng; đóng băng; cứng; say mê