• Hán Tự:
  • Hán Việt: Huống
  • Âm On: キョウ
  • Âm Kun: まし.て; いわ.んや; おもむき
  • Bộ Thủ: 冫 (Băng)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

况 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 冫 (băng, gợi ý), bên phải là phần 兄 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tình hình, hoàn cảnh”. Về sau dùng để chỉ tình trạng, điều kiện.