几 — Kỷ
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Kỷ bàn; bao quanh bàn; bộ bàn hoặc bộ phong (số 16)
𠘨
Phàm tất cả; thông thường
Phàm bình thường; thông thường; tầm thường
cư trú
Xứ xử lý; quản lý
Diều diều; (kokuji)
Phong gió mùa đông; (kokuji)
lặng gió; yên tĩnh
Bằng dựa vào; tựa vào; nặng nề
Phong gió
Hoàng chim phượng hoàng cái
Giam
Khải bài ca chiến thắng
ghế dài
Bằng dựa vào