• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đăng Đắng
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: こしか.け
  • Bộ Thủ: 几 (Kỷ)
  • Số Nét: 14

Giải thích:

凳 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 几 (ghế, gợi ý chỗ ngồi), bên phải là phần 登 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ghế đẩu”. Về sau dùng để chỉ ghế ngồi.