臼 — Cữu
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
𦥑
Cữu cối
Hãm hố; lỗ
Du một lúc; thúc giục
Cháp tách hạt khỏi vỏ
mang; vác
Yểu múc; muôi
Thung giã (cối); chìm; lặn (mặt trời)
Tích giày; đế giày; chim ác là
giày; đế giày
𦥯
Cữu bố vợ
Dữ tham gia; cho; trao; truyền đạt; cung cấp; gây ra
Cử nâng lên; kế hoạch
Hưng hứng thú
Cựu đồ cũ; bạn cũ; thời xưa; trước đây; cựu