• Hán Tự:
  • Hán Việt: Du
  • Âm On: ヨウ
  • Bộ Thủ: 臼 (Cữu) 丨 (Côn)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

臾 là chữ hình thanh: bộ 至 (đến) chỉ ý, và 予 là thanh phù. Nghĩa gốc: “kéo dài”. Về sau dùng để chỉ sự kéo dài thời gian.