瓦 — Ngõa
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Ngõa ngói; gam
Thập mười gram
Giang
Thiênngoã kilogram
Bồn
bình
Âu bát; cốc; khay nhỏ
Phân decigram
milligram
Đồn tấn
Linh kênh lõm của ngói; bình cổ dài
Từ sứ cao cấp
Bách hectogram
Bình chai; lọ; bình; hũ
Si bình
Li
𤭖
Bầu bình; nồi
bình
Trứu gạch lát sàn
Chân sứ; phân biệt
Li centigram
𤭯
Từ
Manh ngói lợp
Âu bình nhỏ
Chuyên gạch lát sàn
Tắng nồi hấp gạo
Vũ bình
Bích gạch lát sàn
Úng bình
Anh nồi; bình; nồi đất miệng nhỏ
Nghiễn bình đất hai phần