舟 — Châu
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Chu thuyền
Thuyền thuyền; tàu
San thuyền tam bản
Bản thuyền tam bản
Phảng neo; bến đỗ
mũi hoặc mũi tàu
𦨞
Bàn người vận chuyển; mang; tất cả; chung; loại; kiểu
Hàng điều hướng; đi thuyền; du ngoạn; bay
Thuyền thuyền; tàu; thuyền bè
Linh thuyền nhỏ có cửa sổ; nhà thuyền
Trục mũi tàu
Trá
Huyền mạn thuyền
Khả thuyền lớn
Cấu địa danh ở Đài Loan; Đài Bắc
Thuyền tàu; thuyền
Bạc tàu lớn; tàu
Đà bánh lái; bánh lái; bánh xe
thuyền nhỏ; xà lan
Phụ
Sao đuôi tàu
tàu vận chuyển
Lang
Đĩnh thuyền chèo; thuyền nhỏ
thuyền nhẹ; thuyền nhanh
Mạnh thuyền nhỏ
𦩘
cánh buồm (của thuyền)
Huỳnh thuyền nhanh
Thủ
Biển thuyền nhỏ
Xoa bè; thuyền
mũi tàu
Sưu đơn vị đếm cho thuyền nhỏ
Thương khoang tàu
tàu dài hẹp có hai cột buồm
Tàu thuyền
xe trượt tuyết; (kokuji)
𦪌
Đồng tàu chiến
Tường mũi tàu; đuôi tàu
Lỗ mái chèo đuôi; chèo
Nghĩ cập bến thuyền
Mông tàu chiến
Hộ
Lỗ mái chèo; tháp
𦪷
Hạm tàu chiến
đuôi tàu
Sang tàu