• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mông
  • Âm On: モウ ボウ
  • Âm Kun: いくさぶね
  • Bộ Thủ: 舟 (Châu)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

艨 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 舟 (thuyền, gợi ý), bên phải là phần 蒙 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thuyền chiến lớn”. Về sau dùng để chỉ loại thuyền chiến có kích thước lớn.