行 — Hành
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Diễn tràn ngập
Khán mang lại niềm vui; hài lòng; hạnh phúc
Linh
Huyễn khoe khoang; trưng bày
Thuật kỹ thuật; thủ thuật
Đồng ngõ; hẻm
Hạng ngõ; hẻm
Nhai đại lộ; phố; thị trấn
Hàm
Nha văn phòng chính phủ
Hồ ngõ; hẻm; đường phụ
Đạo đường; lối đi
Xung va chạm; đâm
Vệ phòng thủ
Đạo
Vệ phòng thủ; bảo vệ
Hoành cân bằng; thước đo; cân
ngã tư