• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xung
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: つ.く
  • Bộ Thủ: 行 (Hành) 彳 (Xích)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 972
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

衝 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 行 (đi, gợi ý về sự di chuyển), bên phải là chữ 重 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xung đột, va chạm”. Về sau dùng để chỉ sự đối đầu hoặc mâu thuẫn.