要衝 [Yêu Xung]
ようしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

điểm quan trọng

Hán tự

Yêu cần; điểm chính
Xung va chạm; đâm