• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nam
  • Âm On: ダン ナン
  • Âm Kun: おとこ; お
  • Bộ Thủ: 田 (Điền)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 5
  • Phổ Biến: 240
  • Lớp Học: 1
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

男 là chữ hội ý: gồm bộ 田 (ruộng, gợi ý nghĩa liên quan đến nông nghiệp) và 力 (sức mạnh, gợi ý nghĩa liên quan đến lao động). Nghĩa gốc: “người đàn ông”. Về sau dùng để chỉ nam giới.