男児
[Nam Nhi]
だんじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
con trai
🔗 女児
Danh từ chung
đàn ông
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
これぞ日本男児!
Đây mới là chàng trai Nhật Bản chính hiệu!
彼は典型的な日本男児だなぁ。
Anh ấy là hình mẫu của một chàng trai Nhật Bản.