1. Thông tin cơ bản
- Từ: 男児(だんじ)
- Từ loại: Danh từ
- Sắc thái: Trang trọng/báo chí/y khoa/điều tra
- Phạm vi: Chỉ “trẻ em nam” (bé trai). Thường thấy trong tin tức: 男児(5)= bé trai 5 tuổi.
2. Ý nghĩa chính
男児 là “bé trai, trẻ em nam”. Dùng trong văn cảnh chính thức, y tế, pháp lý, thống kê, tin tức. Trong đời thường thường dùng 男の子.
3. Phân biệt
- 男児 vs 男の子: Nghĩa tương đương “bé trai”, nhưng 男児 trang trọng/lạnh, thường thấy trên báo; 男の子 thân mật, đời thường.
- 女児: “bé gái”, cặp đối lập với 男児.
- 幼児/児童: Phân loại theo lứa tuổi (mẫu giáo/tiểu học); 男児 nhấn giới tính hơn là độ tuổi chi tiết.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trong tin tức: 地震で男児が軽傷/行方不明の男児を捜索.
- Trong y khoa/hồ sơ: 生後3か月の男児を診察.
- Trong sản khoa: 男児を出産(sinh bé trai).
- Không dùng khi xưng hô trực tiếp với trẻ; nên dùng 名前+くん/男の子.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 男の子 |
Đồng nghĩa thân mật |
bé trai |
Hội thoại đời thường. |
| 女児 |
Đối nghĩa |
bé gái |
Trang trọng tương tự 男児. |
| 幼児 |
Liên quan |
trẻ nhỏ (mẫu giáo) |
Phân loại tuổi, không chỉ giới tính. |
| 児童 |
Liên quan |
thiếu nhi (tiểu học) |
Thuật ngữ giáo dục/pháp lý. |
| 男子 |
Liên quan |
nam giới |
Rộng hơn, không chỉ trẻ em. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 男: nam, đàn ông
- 児: nhi, trẻ nhỏ
- → 男+児: “trẻ em nam” = bé trai
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết/phiên dịch tin tức, dùng 男児/女児 giúp văn phong trung lập, tránh sắc thái thân mật. Nêu kèm tuổi theo định dạng Nhật (例: 男児(7)) để rõ ràng và gọn.
8. Câu ví dụ
- 五歳の男児が無事保護された。
Bé trai 5 tuổi đã được bảo vệ an toàn.
- 生後六か月の男児を診察する。
Khám cho bé trai 6 tháng tuổi.
- 彼女は第一子の男児を出産した。
Cô ấy đã sinh con đầu lòng là bé trai.
- 公園で男児二人が遊んでいる。
Hai bé trai đang chơi ở công viên.
- 男児向けの玩具売り場はこちらです。
Khu đồ chơi dành cho bé trai ở hướng này.
- 事故で男児が軽傷を負った。
Một bé trai bị thương nhẹ trong tai nạn.
- 男児の発達段階について説明します。
Tôi sẽ giải thích về các giai đoạn phát triển của bé trai.
- 保育園に通う男児が増えている。
Số bé trai đi nhà trẻ đang tăng.
- 行方不明の男児の捜索が続いている。
Việc tìm kiếm bé trai mất tích vẫn đang tiếp tục.
- この病棟は男児と女児で部屋が分かれている。
Khoa này tách phòng cho bé trai và bé gái.