坊様
[Phường Dạng]
坊ん様 [Phường Dạng]
坊ん様 [Phường Dạng]
ぼんさま
Danh từ chung
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
nhà sư; thầy tu
Danh từ chung
⚠️Kính ngữ (sonkeigo) ⚠️Ngôn ngữ thân mật
cậu bé