我郎
[Ngã 郎]
和郎 [Hòa 郎]
和郎 [Hòa 郎]
わろ
わろう
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
cậu bé; người hầu nam
Danh từ chung
⚠️Từ cổ ⚠️Từ miệt thị
đồ khốn; con chó cái
Đại từ
⚠️Từ cổ ⚠️Ngôn ngữ thân mật
bạn