兄ちゃん
[Huynh]
にいちゃん
あんちゃん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chung
⚠️Ngôn ngữ thân mật
anh trai
JP: 兄ちゃん、こっち生中二つー。
VI: Anh ơi, cho bàn này 2 ly bia tươi vừa nhé!
🔗 お兄ちゃん
Danh từ chung
chàng trai trẻ
JP: 「どいてください」「やんのか?あんちゃん」
VI: "Xin hãy tránh ra", "Mày muốn gây sự à, thằng cha?"
🔗 お兄ちゃん
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
お兄ちゃんが欲しかった。
Tôi đã muốn có một anh trai.
何でお兄ちゃんは馬鹿なの?
Tại sao anh trai tôi lại ngốc thế?
お兄ちゃんね、試験に落ちたのよ。
Anh trai tôi đã rớt kỳ thi rồi.
お兄ちゃんね、すごい面白いの。
Anh trai tôi rất thú vị.
お兄ちゃんはどこかな?
Anh trai tôi ở đâu nhỉ?
お兄ちゃんはいますか?
Bạn có anh trai không?
泣かないの。もうお兄ちゃんでしょ。
Đừng khóc nữa, bạn đã là anh trai rồi mà.
お前と兄ちゃんの見分けがつかないよ。
Tôi không thể phân biệt được bạn và anh trai bạn.
兄ちゃんは何歳だと思う?
Bạn đoán anh trai tôi bao nhiêu tuổi?
私よりお兄ちゃんのことが好きなの?
Bạn thích anh trai tôi hơn tôi phải không?