兄弟 [Huynh Đệ]

きょうだい
けいてい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

anh chị em; anh em

JP: ライト兄弟きょうだいはエンジンでうご飛行機ひこうきばすことに成功せいこうした。

VI: Anh em nhà Wright đã thành công trong việc bay một chiếc máy bay chạy bằng động cơ.

JP: あなたはなんにん兄弟きょうだいがいますか。

VI: Bạn có mấy anh chị em?

🔗 ご兄弟

Danh từ chung

anh em

Danh từ chung

anh chị em dâu; anh em rể; chị em dâu

Danh từ chung

⚠️Ngôn ngữ thân mật  ⚠️Từ hoặc ngôn ngữ dành cho nam

bạn bè

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

兄弟きょうだいはいません。
Tôi không có anh chị em.
モハンドは、異母いぼ兄弟きょうだいだよ。
Mohand là anh em cùng cha khác mẹ của tôi.
トムは、異母いぼ兄弟きょうだいだよ。
Tom là anh em cùng cha khác mẹ.
三人さんにん兄弟きょうだいなの?
Bạn có phải là anh em ba người không?
なんにん兄弟きょうだいなの?
Bạn có bao nhiêu anh chị em?
あなたはわたし兄弟きょうだいじゃない。
Anh không phải là anh em của tôi.
じょ兄弟きょうだいはいる?
Bạn có chị em gái không?
兄弟きょうだいはいますか?
Bạn có anh chị em không?
トムは、異父いふ兄弟きょうだいなのよ。
Tom là anh em cùng mẹ khác cha.
彼女かのじょ兄弟きょうだいはいない。
Cô ấy không có anh chị em.

Hán tự

Từ liên quan đến 兄弟

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 兄弟
  • Cách đọc: きょうだい
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Gia đình, xã hội
  • Ghi chú: Trong cách viết thường ngày, 「きょうだい」 (kana) dùng cho “anh chị em” bất kể giới tính. Kanji 「兄弟」 nguyên gốc là “anh em trai”, nhưng thực tế hay dùng chung cho cả nam/nữ tùy văn cảnh.

2. Ý nghĩa chính

兄弟 nghĩa là “anh chị em ruột”. Tùy văn cảnh có thể bao gồm cả chị gái và em gái, không chỉ anh/em trai.

3. Phân biệt

  • 兄弟 vs 姉妹: 姉妹 là “chị em gái”. 兄弟 thường bao quát hơn, nhưng nếu muốn rõ nữ giới thì dùng 姉妹.
  • 兄弟 vs 兄妹・姉弟: Hai cách viết chỉ “anh trai – em gái” (兄妹) hoặc “chị gái – em trai” (姉弟). Dùng khi muốn chỉ rõ tổ hợp giới tính.
  • 兄弟 vs 兄・弟: 兄/弟 là từng người cụ thể; 兄弟 là quan hệ/tập hợp anh chị em.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Câu hỏi thường gặp: 兄弟は何人ですか。/ 兄弟いますか。 (Bạn có mấy anh chị em?)
  • Kết hợp: 兄弟仲(quan hệ anh em), 兄弟げんか(cãi nhau), 兄弟愛, 三兄弟/四姉妹.
  • Văn nói – viết đều dùng; trong hồ sơ trang trọng có thể ghi chi tiết từng người (長男・次女...).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
姉妹 Liên quan/đối ứng Chị em gái Chỉ nữ giới.
兄妹/姉弟 Biến thể cụ thể hóa Anh trai–em gái / Chị gái–em trai Chỉ rõ giới tính từng người.
兄/姉/弟/妹 Thành phần Anh/Chị/Em trai/Em gái Từng cá nhân.
いとこ Phân biệt Anh em họ Không phải 兄弟 ruột.
一人っ子 Đối nghĩa theo thực tế Con một Không có anh chị em.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (あに): anh trai; cũng đọc けい trong từ ghép.
  • (おとうと): em trai; đọc てい trong từ ghép.
  • Ghi nhớ: 「兄」+「弟」 → “anh và em trai”; nhưng trong thực tế, 兄弟/「きょうだい」 thường chỉ chung “anh chị em”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi điền biểu mẫu, nếu bạn viết 「兄弟:3人」 là tự nhiên. Muốn rõ hơn, bạn có thể ghi 「兄1人・妹1人」. Trong hội thoại, dùng kana 「きょうだい」 giúp tránh hiểu nhầm giới tính khi không cần thiết.

8. Câu ví dụ

  • 兄弟は何人いますか。
    Bạn có mấy anh chị em?
  • 私は三人兄弟の末っ子です。
    Tôi là con út trong gia đình có ba anh chị em.
  • 子どもの頃はよく兄弟げんかをした。
    Hồi nhỏ tôi hay cãi nhau với anh chị em.
  • 兄弟仲がいいので、今も毎週会っている。
    Quan hệ anh chị em tốt nên đến giờ vẫn gặp nhau mỗi tuần.
  • 彼には年の離れた兄弟がいる。
    Anh ấy có anh chị em cách tuổi khá xa.
  • 彼女は二人兄弟で、姉が一人いる。
    Cô ấy có hai anh chị em, có một chị gái.
  • 成人してから兄弟のありがたさに気づいた。
    Sau khi trưởng thành tôi mới nhận ra sự quý giá của anh chị em.
  • 彼らは双子で、まるで親友のような兄弟だ。
    Họ là sinh đôi, là anh em như bạn thân vậy.
  • 兄弟それぞれ性格が全然違う。
    Tính cách của từng anh chị em hoàn toàn khác nhau.
  • 留学中も兄弟と連絡を取り合っている。
    Trong thời gian du học tôi vẫn giữ liên lạc với anh chị em.
💡 Giải thích chi tiết về từ 兄弟 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?