兄弟 [Huynh Đệ]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
anh chị em; anh em
JP: ライト兄弟はエンジンで動く飛行機を飛ばすことに成功した。
VI: Anh em nhà Wright đã thành công trong việc bay một chiếc máy bay chạy bằng động cơ.
JP: あなたは何人兄弟がいますか。
VI: Bạn có mấy anh chị em?
🔗 ご兄弟
Danh từ chung
anh em
Danh từ chung
anh chị em dâu; anh em rể; chị em dâu
Danh từ chung
⚠️Ngôn ngữ thân mật ⚠️Từ hoặc ngôn ngữ dành cho nam
bạn bè