弟
[Đệ]
おとうと
てい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
em trai
JP: 彼は私と弟を取り違えた。
VI: Anh ấy đã nhầm tôi với em trai mình.
🔗 兄
Danh từ chung
em rể
🔗 義弟
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
học trò