兄者人 [Huynh Giả Nhân]
兄じゃ人 [Huynh Nhân]
あにじゃひと

Danh từ chung

⚠️Từ cổ  ⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

anh trai

🔗 兄者

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このひとわたしあにです。
Người này là anh trai tôi.
わたしあに一人ひとりいます。
Tôi có một anh trai.
わたしあに八人はちにんいます。
Tôi có tám anh trai.
彼女かのじょには五人ごにんあにがいる。
Cô ấy có năm người anh trai.
彼女かのじょにはあに五人ごにんいる。
Cô ấy có năm người anh trai.
わたしにはあに8人はちにんいます。
Tôi có tám người anh.
ゆたかにはあに二人ふたりいる。
Phong có hai anh trai.
トムにはあに一人ひとりいます。
Tom có một người anh trai.
かれ3人さんにんあにがいる。
Anh ấy có ba người anh trai.
トムには三人さんにんあにがいます。
Tom có ba người anh.

Hán tự

Huynh anh trai; anh cả
Giả người
Nhân người

Từ liên quan đến 兄者人